Inverter Hybrid Deye 3kW: Giải pháp năng lượng thông minh cho gia đình bạn
Với xu hướng sử dụng năng lượng mặt trời ngày càng phổ biến, các giải pháp lưu trữ và quản lý năng lượng cũng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Trong bối cảnh đó, Inverter Hybrid Deye 3kW nổi lên như một lựa chọn tối ưu, mang đến sự linh hoạt và hiệu quả cho các hệ thống điện mặt trời dân dụng.

Inverter Hybrid Deye 3kW là gì?
Inverter Hybrid Deye 3kW là một thiết bị chuyển đổi dòng điện đa chức năng, kết hợp giữa biến tần hòa lưới và biến tần độc lập (off-grid). Điều này có nghĩa là nó không chỉ chuyển đổi dòng điện một chiều (DC) từ các tấm pin mặt trời thành dòng điện xoay chiều (AC) để cấp cho các thiết bị điện trong nhà và hòa vào lưới điện quốc gia, mà còn có khả năng hoạt động độc lập khi lưới điện gặp sự cố, sử dụng năng lượng lưu trữ từ ắc quy. Với công suất 3kW, thiết bị này phù hợp cho các hộ gia đình có mức tiêu thụ điện trung bình.
Ưu điểm nổi bật của Inverter Hybrid Deye 3kW
Tối ưu hóa tự tiêu thụ: Inverter Deye 3kW cho phép bạn ưu tiên sử dụng năng lượng mặt trời tạo ra, sau đó đến năng lượng lưu trữ trong ắc quy, và chỉ lấy điện từ lưới khi thực sự cần thiết. Điều này giúp giảm đáng kể hóa đơn tiền điện hàng tháng.
Hoạt động liên tục, không gián đoạn: Với tính năng hybrid, hệ thống có thể chuyển đổi mượt mà giữa các chế độ hoạt động (hòa lưới, độc lập) mà không làm gián đoạn nguồn cấp điện cho ngôi nhà của bạn, đặc biệt hữu ích khi mất điện.
Linh hoạt trong việc quản lý năng lượng: Inverter Deye 3kW tích hợp nhiều chế độ sạc/xả ắc quy thông minh, cho phép người dùng tùy chỉnh theo nhu cầu và tối ưu hóa tuổi thọ ắc quy.
Giám sát thông minh: Hầu hết các mẫu Inverter Deye đều được trang bị khả năng giám sát từ xa qua ứng dụng di động hoặc nền tảng web, giúp người dùng dễ dàng theo dõi hiệu suất hệ thống, mức tiêu thụ điện và trạng thái ắc quy mọi lúc mọi nơi.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt: Với kích thước và trọng lượng tối ưu, Inverter Deye 3kW dễ dàng lắp đặt trong các không gian hạn chế của hộ gia đình.
An toàn và đáng tin cậy: Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, tích hợp nhiều tính năng bảo vệ an toàn như bảo vệ quá tải, quá áp, ngắn mạch, đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ.
Ứng dụng của Inverter Hybrid Deye 3kW
Inverter Hybrid Deye 3kW là giải pháp lý tưởng cho:
Hộ gia đình: Giảm chi phí điện, đảm bảo nguồn điện liên tục và đóng góp vào việc sử dụng năng lượng sạch.
Văn phòng nhỏ, cửa hàng: Cung cấp nguồn điện ổn định, giảm sự phụ thuộc vào lưới điện và tiết kiệm chi phí vận hành.
Các khu vực có lưới điện không ổn định: Đảm bảo nguồn điện dự phòng khi mất điện lưới.
Thông số Inverter Hybrid 3kW DEYE SUN-3K-SG04LP1-EU
Model
|
SUN-3K-SG04LP1-EU
|
Battery Input Data |
Inverter Deye 3kW |
Battery Type |
Lead-acid or Lithium-ion |
Battery Voltage Range (V) |
40~60V |
Max. Charging Current (A) |
70A |
Max. Discharging Current (A) |
70A |
Charging Curve |
3 Stages / Equalization |
External Temperature Sensor |
Optional |
Charging Strategy for Li-Ion Battery |
Self-adaption to BMS |
PV String Input Data
|
Inverter Hybrid Deye 3kW
|
Max. DC Input Power (W) |
3900W |
PV Input Voltage (V) |
370V (100V~500V) |
MPPT Range (V) |
125~425V |
Full Load DC Voltage Range |
240~425V |
Start-up Voltage (V) |
125V |
PV Input Current (A) |
13A |
Max. PV ISC (A) |
17A |
No.of MPPT Trackers |
1/1 |
No.of Strings Per MPPT Tracker |
1+1 |
AC Output Data
|
Inverter Deye 3kW
|
Rated AC Output and UPS Power (W) |
3000W |
Max. AC Output Power (W) |
3300W |
Peak Power (off grid) |
2 times of rated power, 10 S |
AC Output Rated Current (A) |
13.6A |
Max. AC Current (A) |
15A |
Max. Continuous AC Passthrough (A) |
35A |
Output Frequency and Voltage |
50/60Hz; 220/230 / 240Vac (single phase) |
Grid Type |
Single Phase |
Current Harmonic Distortion |
THD<3% (Linear load<1.5%) |
Efficiency
|
Biến tần Hybrid Deye
|
Max. Efficiency |
97.60% |
Euro Efficiency |
96.50% |
MPPT Efficiency |
99.90% |
Surge protection |
DC Type II / AC Type II |
General Data
|
Inverter Hybrid Deye 3kW
|
Operating Temperature Range (℃) |
-25~60℃, >45℃ Derating |
Cooling |
Smart cooling |
Noise (dB) |
<30 dB |
Communication with BMS |
RS485; CAN |
Weight (kg) |
20.5 |
Size (mm) |
330W×580H×232D |
Protection Degree |
IP65 |
Installation Style |
Wall-mounted |
Warranty |
5 years |
Bình luận